Ford Transit - Cập Nhật Giá Tốt 2025 - Suối Tiên Ford

Thông Tin Tổng Quan

Kiểu Dáng XeBán Tải/Pick-up
Số Chỗ Ngồi16 - 18 Chỗ
Hộp SốHộp số : 6 Cấp Số Sàn
Động CơTurbo Diesel 2.3L - TDCi
Công Suất Cực Đại 171 (126 kW) / 3200
Giá Bán Từ907 Triệu

5/5 - (1 bình chọn)
Nhận Báo Giá Tư Vấn Trả Góp Đăng Ký Lái Thử

Khuyến Mãi Mới Nhất
  • Ngân hàng hỗ trợ 80% giá trị xe
  • Lãi suất chỉ từ 5.9%.
  • Hỗ trợ các trường hợp khó vay, duyệt hồ sơ nhanh chóng.
  • Dịch vụ cứu hộ 24/7 miễn phí trong 03 năm.
  • Đặc biệt xe đã về, đủ dòng, đủ màu và sẵn sàng giao ngay trong tháng
  • Thu xe cũ đổi xe mới giá cao.
Thông Tin Chi Tiết

Phiên Bản - Giá Xe

Dòng XeGiá Niêm Yết
Giá Ford Transit Trend 16 chỗ905 triệu
Giá Ford Transit Premium 16 chỗ999 triệu
Giá Ford Transit Premium+ 18 chỗ1.087 tỷ
Giá Ford Transit Limousine 10 chỗ1.379 tỷ
Giá Ford Transit Limousine+ 12 chỗ1.499 tỷ
Tính Giá Lăn Bánh Đăng Kí Lái Thử
Transit_3xe_1

Thiết Kế

Transit Moi

A title

Image Box text

Đồng Hành Cùng Doanh Nghiệp Chinh Phục Thành Công Mới

Trên cả tuyệt vời. Chiều rộng chiếc xe được gia tăng đáng kể, tạo không gian rộng rãi cho hành khách. Bộ khung gầm và hệ thống treo được nâng cấp giúp chiếc xe cứng cáp hơn, cho khả năng vận hành vượt trội và tôn thêm dáng vẻ chiếc xe nổi bật và táo bạo.

Seamless Connection

A title

Image Box text

Kết nối liền mạch cùng với trang bị màn hình đôi cỡ lớn

Màn hình cảm ứng 12.3”
Apple CarPlayTM Kết nối không dây
Android AutoTM Kết nối không dây
Cua Lua FORD_Transit Hygiene_RGB

A title

Image Box text

Cửa trượt điện mở rộng tối đa

Cụm đèn hậu LED với thiết kế rộng tối đa, làm nổi bật sự bề thế của Everest. Chiều rộng được gia tăng 50mm tạo cho chiếc xe một thế vững chãi và vô cùng hầm hố.

Noithat

A title

Image Box text

Nội Thất Cao Cấp Rộng Rãi Luôn Thoải Mái Trên Tất Cả Hành Trình

Là người bạn đồng hành luôn bên bạn trên mỗi chặng hành trình, Ford Transit xứng đáng được nâng lên tầm cao mới. Trong xe rộng rãi, tiện nghi cùng những đường nét chạm khắc cầu kỳ, mềm mại, nội thất Transit được thiết kế để mang đến sự đột phá trong toàn phân khúc.

Tính Năng

Động Cơ Mạnh Mẽ Bền Bỉ

Động cơ: 2.3L Diesel EURO5
Công suất cực đại: 171 PS
Hệ thống: ESP, ABS và EBD
Transit_18cho_16

A title

Image Box text

Ngoaithat

A title

Image Box text

Thiết kế ngoại thất sang trọng

Ford Transit Hoàn Toàn Mới có 3 phiên bản khách nhau và tổng chiều dài, chiều cao, 16 hoặc 18 chỗ, phù hợp với nhu cầu vận tải đa dạng từ chở khách du lịch, hành khách liên tỉnh đến chở học sinh

Nọithat

A title

Image Box text

Màn hình đôi kích thước 12,3 inch

Lần đầu tiên, Ford Transit Hoàn Toàn Mới được trang bị màn hình đôi cỡ lớn, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay® ¹ và Android Auto™ ¹ không dây, hỗ trợ bản đồ dẫn đường, kết nối điện thoại, giải trí cùng nhiều tính năng khác

Cua Lua FORD_Transit Hygiene_RGB

A title

Image Box text

Cửa trượt điều khiển bằng điện

Cửa trượt được thiết kế để tối đa khoảng không gian khi mở, giúp hành khách lên xuống xe dễ dàng, ngay cả khi mang theo hành lý cồng kềnh. Tích hợp nút bấm điện từ tại vị trí người lái và khoang hành khách nhằm tăng sự thuận tiện khi sử dụng

Copxe

A title

Image Box text

Hàng ghế sau cùng có thể gập gọn

Kích thước xe gia tăng giúp khoang chứa đồ rộng rãi hơn. Hàng ghế sau cùng có thể gập xuống, mở rộng không gian để hành lý. Cửa khoang hành lý thiết kế chia đôi và mở ra hai bên giúp quá trình xếp hay dỡ hành lý thuận tiện dù ở nơi chật hẹp

Noithat1

A title

Image Box text

Nội thất được nâng cấp

Nội thất của Ford Transit Hoàn toàn Mới được nâng cấp để mang lại vẻ sang trọng và sự thoải mái cho người lái và hành khách trong suốt thời gian ở trên xe

Noithat2

A title

Image Box text

Thư giãn tận hưởng hành trình

Ghế ngồi êm ái, lưng ghế điều chỉnh độ ngả độc lập và có tỳ tay. Tận hưởng cảm giác thoải mái suốt hành trình với ghế bọc nỉ kết hợp da tổng hợp cao cấp

Noithat3

A title

Image Box text

Tiện dụng trong từng chi tiết

Tận hưởng sự thuận tiện với hộc đựng ly nước, sạc thiết bị di động trên hành trình dài nhờ cổng sạc USB thiết kế tại vị trí ngồi

Khonggiannoithat

A title

Image Box text

Mở rộng không gian chứa đồ

Việc tăng kích thước tổng thể giúp khoang xe rộng hơn, trần xe cao hơn, và có cả giá để hành lý phía trên, để người ngồi cảm thấy thoải mái hơn

An Tâm Vận Hành

Đèn chiếu sáng công nghệ LED

Thiết kế đèn chạy ban ngày LED hình chữ C, đem lại hiệu quả chiếu sáng tối ưu, nổi bật trên mọi hành trình. Chức năng bật/tắt đèn hoàn toàn tự động giúp bạn không phải bận tâm khi lái dưới điều kiện ánh sáng yếu.

Den

A title

Image Box text

An toàn trong điều kiện thời tiết xấu

Đèn sương mù LED³ tăng độ an toàn trong thời tiết xấu hoặc trên địa hình đồi núi.

Safe Bad Weather Conditions

A title

Image Box text

Lái xe an toàn hơn với camera lùi

Camera lùi cùng Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau trên cho phép lái xe quan sát và lùi xe an toàn hơn.

Reversing Camera

A title

Image Box text

Door Control Button

A title

Image Box text

Nút bấm điều khiển cửa điện cạnh ghế lái

Chế độ điều khiển bằng nút bấm điện từ vị trí người lái hoặc khoang hành khách nhằm tăng sự thuận tiện khi sử dụng.

Cruise Control System

A title

Image Box text

Hệ thống Kiểm soát hành trình⁴

Hệ thống Kiểm soát hành trình được tích hợp tiện lợi trên vô lăng của Ford Transit mới, mang lại sự thoải mái tối đa cho lái xe trên đường dài.

An Toàn Tối Ưu

Chuẩn mực về an toàn

Các trang bị an toàn tiêu biểu như Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) và Hệ thống chống bó phanh (ABS) cùng Phân phối lực phanh điện tử (EBD) sẽ tăng sự an toàn khi ôm cua hay tránh các chướng ngại vật bất ngờ

Transit_18cho_10

A title

Image Box text

Active Safety

A title

Image Box text

An toàn chủ động

Dây đai an toàn 3 điểm sẽ tăng sự an toàn và thoải mái cho hành khách, giúp hành trình luôn thư giãn.

Maximum Protection

A title

Image Box text

Bảo vệ tối đa

Ford Transit là người bạn đồng hành hoàn hảo nhờ thiết kế an toàn với túi khí dành cho lái xe và hành khách phía trước.

So Sánh Phiên Bản Xe
Transit_18cho_16

TRANSIT PREMIUM+ 18 CHỖ

Bán Động cơ & Tính năng Vận hành
  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 6703 x 2164 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1740
  • Vệt bánh sau (mm) : 1702
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

 

 

 

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá, thanh cân bằng với ống giảm chấn thủy lực

 

 

 

 

 

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 195 / 75R16C (Trước đơn - Sau đôi)
  • Vành xe : Vành thép 16"

 

 

 

 

 

 

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có

 

 

 

 

 

 

 

 

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : LED
  • Gạt mưa tự động : Có
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Có
  • Chắn bùn trước sau : Có

 

 

 

 

 

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Có
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3"
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3"
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có
 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý
Ngoaithat

TRANSIT PREMIUM 16 CHỖ

Động cơ & Tính năng Vận hành
  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2775
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

 

 

 

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

 

 

 

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16"

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Có
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có

 

 

 

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước : LED, tự động bật đèn
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : LED
  • Gạt mưa tự động : Có
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Có
  • Chắn bùn trước sau : Có
 

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hoà nhiệt độ : Tự động
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng, có tựa tay
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả, có tựa tay
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Có
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Có
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 12.3"
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 12.3"
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không dây
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Có

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý
Transit_16cho_tranthap_4

TRANSIT TREND 16 CHỖ

Động cơ & Tính năng Vận hành
  • Động cơ : Turbo Diesel 2.3L - TDCi
  • Trục cam kép, có làm mát khí nạp
  • Dung tích xi lanh (cc) : 2296
  • Công suất cực đại (PS/vòng/phút) : 171 (126 kW) / 3200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) : 425 / 1400 - 2400
  • Hộp số : 6 cấp số sàn
  • Ly hợp : Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực
  • Trợ lực lái thủy lực : Có

Kích thước

  • Dài x Rộng x Cao (mm) : 5998 x 2068 x 2485
  • Chiều dài cơ sở (mm) : 3750
  • Vệt bánh trước (mm) : 1734
  • Vệt bánh sau (mm) : 1759
  • Khoảng sáng gầm xe (mm) : 150
  • Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) : 6.7
  • Dung tích thùng nhiên liệu (L) : 80

 

 

 

Hệ thống treo

  • Trước : Hệ thống treo độc lập dùng lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn thủy lực
  • Sau : Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực

 

 

 

 

 

Hệ thống phanh

  • Phanh trước và sau : Phanh Đĩa
  • Cỡ lốp : 235 / 65R16C
  • Vành xe : Vành hợp kim 16"

 

 

 

 

 

 

Trang thiết bị an toàn

  • Túi khí phía trước cho người lái : Có
  • Túi khí cho hành khách phía trước : Không
  • Dây đai an toàn đa điểm cho tất cả các ghế : Có
  • Camera lùi : Có
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau : Có
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử : Có
  • Hệ thống Cân bằng điện tử : Có
  • Hệ thống Kiểm soát hành trình : Có
  • Hệ thống Chống trộm : Có

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trang thiết bị ngoại thất

  • Đèn phía trước : LED
  • Đèn chạy ban ngày : LED
  • Đèn sương mù : Halogen
  • Gạt mưa tự động : Không
  • Gương chiếu hậu ngoài : Chỉnh điện và gập điện
  • Bậc bước chân điện : Có
  • Cửa trượt điện : Không
  • Chắn bùn trước sau : Có

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trang thiết bị bên trong xe

  • Điều hoà nhiệt độ : Điều chỉnh tay
  • Cửa gió điều hòa hành khách : Có
  • Chất liệu ghế : Nỉ kết hợp Vinyl
  • Điều chỉnh ghế lái : Chỉnh 6 hướng
  • Điều chỉnh hàng ghế sau : Điều chỉnh ngả
  • Hàng ghế cuối gập phẳng : Không
  • Tay nắm hỗ trợ lên xuống : Có
  • Giá hành lý phía trên : Không
  • Cửa kính điều khiển điện : Có (1 chạm lên xuống cho hàng ghế trước)
  • Bảng đồng hồ tốc độ : Màn hình 3.5"
  • Màn hình trung tâm : Màn hình TFT cảm ứng 8"
  • Kết nối Apple Carplay & Android Auto : Không
  • Hệ thống âm thanh : AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái : Có
  • Cổng sạc USB cho hàng ghế sau : Không

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trang thiết bị phần cứng cho bộ giải pháp Upfleet

  • Thiết bị giám sát hành trình GPS : Tùy chọn tại Đại lý
  • Thiết bị giám sát hình ảnh : Tùy chọn tại Đại lý

SKU: Không áp dụng Danh Mục Từ Khóa  

5/5 - (1 bình chọn)

Zalo Chat
0907 321 001


     Nhận Báo Giá Ngay!